Phiên âm : jiū jié.
Hán Việt : củ kết.
Thuần Việt : quấn quýt; xoắn xuýt; quấn bện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấn quýt; xoắn xuýt; quấn bện. 互相纏繞.